🌟 방석 (方席)

Danh từ  

1. 방바닥, 의자, 소파 등에 앉을 때에 엉덩이 아래에 깔고 앉는 네모지거나 둥근 모양의 깔개.

1. CÁI ĐỆM NGỒI, CÁI ĐỆM GHẾ, TẤM NỆM GHẾ: Tấm trải hình tròn hoặc hình vuông trải xuống dưới mông khi ngồi trên sàn, ghế, ghế sô pha v.v....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전기 방석.
    Electric cushion.
  • 편한 방석.
    Comfortable cushion.
  • 방석을 깔다.
    Lay a cushion.
  • 방석을 만들다.
    Make a cushion.
  • 방석에 앉다.
    Sit on the cushion.
  • 희진은 차가운 바닥에 방석을 깔지 않고 앉았다.
    Hee-jin sat on the cold floor without a cushion.
  • 최근 의자에 앉을 때마다 불편함을 느끼는 학생과 직장인들 사이에 엉덩이를 편하게 해 주는 방석이 관심을 끌고 있다.
    Recently, a cushion that comforts the buttocks between students and office workers who feel uncomfortable every time they sit in a chair has drawn attention.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방석 (방석) 방석이 (방서기) 방석도 (방석또) 방석만 (방성만)


🗣️ 방석 (方席) @ Giải nghĩa

🗣️ 방석 (方席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78)