🌟 방석 (方席)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방석 (
방석
) • 방석이 (방서기
) • 방석도 (방석또
) • 방석만 (방성만
)
🗣️ 방석 (方席) @ Giải nghĩa
- 베이스 (base) : 야구에서, 내야의 네 귀퉁이에 있는 흰색 방석 모양의 물건.
- 왕골 : 줄기가 질기고 강하여 돗자리, 방석 등을 만드는 데 쓰는 풀.
- 놓다 : 옷, 이불, 방석 등을 만들 때 속에 솜이나 털과 같은 내용물을 넣다.
🗣️ 방석 (方席) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 방석
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78)