🌟 밤나무

Danh từ  

1. 초여름에 가늘고 긴 흰 꽃이 피며 가을에 밤송이가 열리는 나무.

1. CÂY HẠT DẺ: Loài cây rắn chắc nên còn được sử dụng làm gỗ, hoa màu trắng, dài, cánh mỏng nở vào mùa hè, ra quả vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤나무 가지.
    Chestnut branches.
  • Google translate 밤나무 숲.
    Chestnut forest.
  • Google translate 밤나무 열매.
    Chestnut fruit.
  • Google translate 밤나무를 베다.
    Cut down a chestnut tree.
  • Google translate 밤나무를 심다.
    Plant chestnut trees.
  • Google translate 민준은 밤나무 밑에서 떨어진 밤송이를 주웠다.
    Minjun picked up the chestnut tree that fell under the chestnut tree.
  • Google translate 밤나무 숲에는 밤송이와 밤톨들이 여기저기 널려 있었다.
    The chestnut grove was strewn with chestnuts and chestnuts.
  • Google translate 우리 저 밤나무 아래에서 잠깐 쉬자.
    Let's take a break under that chestnut tree.
    Google translate 싫어. 그러다가 뾰족한 밤송이에 맞으면 어떡해?
    No. what if i get hit by a sharp chestnut?

밤나무: chestnut tree,くり【栗】。くりのき【栗の木】,châtaignier,castaño,شجرة القسطل,туулайн бөөрний мод,cây hạt dẻ,ต้นเกาลัด,pohon berangan,каштановое дерево,栗树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤나무 (밤ː나무)

🗣️ 밤나무 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159)