🌟 밤나무
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤나무 (
밤ː나무
)
🗣️ 밤나무 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄴㅁ: Initial sound 밤나무
-
ㅂㄴㅁ (
반나마
)
: 반이 조금 넘게.
Phó từ
🌏 HƠN MỘT NỬA: Vượt phân nửa một chút. -
ㅂㄴㅁ (
밤나무
)
: 초여름에 가늘고 긴 흰 꽃이 피며 가을에 밤송이가 열리는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY HẠT DẺ: Loài cây rắn chắc nên còn được sử dụng làm gỗ, hoa màu trắng, dài, cánh mỏng nở vào mùa hè, ra quả vào mùa thu. -
ㅂㄴㅁ (
배나무
)
: 배가 열매로 맺히는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÊ: Cây cho quả là quả lê. -
ㅂㄴㅁ (
봄나물
)
: 봄에 산이나 들에 나는 나물.
Danh từ
🌏 RAU MÙA XUÂN: Rau cỏ mọc trên núi hay ngoài đồng vào mùa xuân. -
ㅂㄴㅁ (
벚나무
)
: 봄에 연분홍 또는 흰 빛깔의 꽃이 피고, 초여름에는 동그랗고 검은 열매가 익는 키가 큰 나무.
Danh từ
🌏 CÂY ANH ĐÀO: Cây cao lớn, hoa màu hồng nhạt hay ánh trắng nở vào mùa xuân và quả màu đen, tròn chín vào đầu mùa hạ
• Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159)