🌟 뒤웅박

Danh từ  

1. 박을 가르지 않고 윗부분만 동그랗게 도려내어 그 속을 파낸 바가지.

1. DWIUNGBAK; CÁI BẦU ĐỰNG NƯỚC, GÁO LÀM TỪ QUẢ BẦU: Cái gáo hay cái bầu được làm bằng cách không chẻ quả bầu ra mà chỉ cắt một miếng tròn phần trên của quả bầu, bỏ ruột đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛날에는 뒤웅박에 씨앗이나 곡식, 달걀 같은 것을 넣어 두었다.
    In the old days, things like seeds, grains, and eggs were put in the back of the gourd.
  • Google translate 뒤웅박은 습기를 잘 빨아들여서 그 안에 밥을 넣어 두면 잘 상하지 않는다.
    The backside absorbs moisture well, so if you put rice in it, it will not go bad.
  • Google translate 뒤웅박이 뭐야?
    What's that?
    Google translate 박의 형태를 그대로 유지한 천연 항아리라고 할 수 있지.
    It's a natural jar that retains the shape of a gourd.

뒤웅박: dwi-ungbak,ひょうたん【瓢箪】。ひさご【瓢】。ふくべ,dwiungbak, gourde, calebasse,dwi-ungbak,وعاء من القرع,хулууны хальсан шанага,Dwiungbak; cái bầu đựng nước, gáo làm từ quả bầu,ทวีอุงบัก,labu,черпак из тыквы,空心葫芦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤웅박 (뒤웅박) 뒤웅박이 (뒤웅바기) 뒤웅박도 (뒤웅박또) 뒤웅박만 (뒤웅방만)


🗣️ 뒤웅박 @ Giải nghĩa

🗣️ 뒤웅박 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78)