🌟 뒤웅박
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤웅박 (
뒤웅박
) • 뒤웅박이 (뒤웅바기
) • 뒤웅박도 (뒤웅박또
) • 뒤웅박만 (뒤웅방만
)
🗣️ 뒤웅박 @ Giải nghĩa
- 뒤웅박 팔자 : 입구가 좁은 뒤웅박 속에 갇힌 팔자라는 뜻으로, 일단 신세를 망치면 거기서 빠져나오기가 어려움을 뜻하는 말.
🗣️ 뒤웅박 @ Ví dụ cụ thể
- 저런. 여자 팔자 뒤웅박 팔자라더니, 결혼 잘못해서 신세를 망쳤네. [뒤웅박 팔자]
🌷 ㄷㅇㅂ: Initial sound 뒤웅박
-
ㄷㅇㅂ (
다이빙
)
: 높은 곳에서 뛰어 물속으로 들어가는 일. 또는 그런 일을 겨루는 운동 경기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CẦU, MÔN NHẢY CẦU, TRẬN THI ĐẤU NHẢY CẦU: Môn thể thao nhảy từ trên cao xuống nước. Hoặc trận đấu thể thao tranh tài như vậy. -
ㄷㅇㅂ (
뒤웅박
)
: 박을 가르지 않고 윗부분만 동그랗게 도려내어 그 속을 파낸 바가지.
Danh từ
🌏 DWIUNGBAK; CÁI BẦU ĐỰNG NƯỚC, GÁO LÀM TỪ QUẢ BẦU: Cái gáo hay cái bầu được làm bằng cách không chẻ quả bầu ra mà chỉ cắt một miếng tròn phần trên của quả bầu, bỏ ruột đi. -
ㄷㅇㅂ (
도입부
)
: 글이나 음악 작품 등이 시작되는 첫 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN MỞ ĐẦU, ĐOẠN ĐẦU, PHẦN DẪN NHẬP: Phần bắt đầu của bài viết hay tác phẩm âm nhạc v.v...
• Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78)