🌟 뒤뜰
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤뜰 (
뒤뜰
)
🌷 ㄷㄸ: Initial sound 뒤뜰
-
ㄷㄸ (
대뜸
)
: 아무런 설명 없이 그 자리에서 바로. 또는 갑자기.
☆
Phó từ
🌏 NGAY, LIỀN TẠI CHỖ, ĐỘT NHIÊN: Ngay tại chỗ đó mà không giải thích gì cả. Hoặc bỗng nhiên. -
ㄷㄸ (
뒤뜰
)
: 집이나 건물의 뒤에 있는 마당.
Danh từ
🌏 SÂN SAU: Sân ở phía sau nhà hay tòa nhà. -
ㄷㄸ (
닭똥
)
: 닭이 싼 똥.
Danh từ
🌏 PHÂN GÀ, CỨT GÀ: Phân của con gà thải ra. -
ㄷㄸ (
닭띠
)
: 닭해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI DẬU, TUỔI GÀ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dậu (năm con gà).
• Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7)