🌟 뒤뜰

Danh từ  

1. 집이나 건물의 뒤에 있는 마당.

1. SÂN SAU: Sân ở phía sau nhà hay tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니는 뒤뜰에 꽃과 나무를 심으셨다.
    Grandmother planted flowers and trees in her backyard.
  • Google translate 수업을 마친 아이들이 뒤뜰에서 뛰어놀고 있었다.
    The children who had finished class were running around in the backyard.
  • Google translate 고추가 없네.
    There's no pepper.
    Google translate 제가 뒤뜰에 가서 따 올게요.
    I'll go to the backyard and pick it up.
Từ đồng nghĩa 뒷마당: 집이나 건물의 뒤에 딸려 있는 평평한 빈 땅.
Từ trái nghĩa 앞뜰: 집의 앞쪽에 있는 뜰.
Từ tham khảo 뒤꼍: 집 뒤에 있는 뜰이나 마당.

뒤뜰: backyard,うらにわ【裏庭】,arrière-cour,Patio posterior, jardín trasero, traspatio,فناء خلفيّ,арын хашаа, арын талбай,sân sau,สวนหลังบ้าน, ลานด้านหลังบ้าน,  สวนหลังอาคาร, ลานด้านหลังอาคาร,halaman belakang,задний двор,后院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤뜰 (뒤뜰)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7)