🌟 배가되다 (倍加 되다)

Động từ  

1. 두 배 또는 몇 배로 늘어나다.

1. GẤP BỘI: Tăng lên hai lần hay mấy lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기쁨이 배가되다.
    The joy doubles.
  • Google translate 이익이 배가되다.
    Profit doubles.
  • Google translate 효과가 배가되다.
    The effect doubles.
  • Google translate 우리 팀의 공격력은 혹독한 훈련을 통해 몇 배로 배가되었다.
    Our team's offense has multiplied several times through rigorous training.
  • Google translate 제품 출시 전에 설명회를 열면 홍보 효과가 배가될 것으로 생각한다.
    I think holding a briefing session before the product launch will double the promotional effect.

배가되다: be doubled,ばいかする【倍加する】,doubler, redoubler, se multiplier,duplicarse, doblarse,يضاعَف,ихсэх, томрох, дээшлэх,gấp bội,เพิ่มเป็นสองเท่า, เพิ่มขึ้นเป็นทวีคูณ, เพิ่มมากขึ้น,berlipat ganda,,成倍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배가되다 (배ː가되다) 배가되다 (배ː가뒈다)
📚 Từ phái sinh: 배가(倍加): 두 배 또는 몇 배로 늘어남. 또는 그렇게 늘림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101)