🌟 배가되다 (倍加 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배가되다 (
배ː가되다
) • 배가되다 (배ː가뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 배가(倍加): 두 배 또는 몇 배로 늘어남. 또는 그렇게 늘림.
• Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43)