🌟 벽장 (壁欌)

Danh từ  

1. 벽을 뚫어서 문을 달고 그 안에 옷이나 이불 등을 넣을 수 있도록 만든 장.

1. TỦ ÂM TƯỜNG: Tủ làm bằng cách đục tường gắn cửa để có thể để những thứ như chăn hay quần áo vào trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽장을 뒤지다.
    Rummage through a closet.
  • Google translate 벽장을 열다.
    Open the closet.
  • Google translate 벽장에 숨기다.
    Hiding in a closet.
  • Google translate 벽장에 넣다.
    Put in a closet.
  • Google translate 벽장에서 꺼내다.
    Take it out of the closet.
  • Google translate 어머니는 벽장 깊숙이 숨겨 두었던 돈을 꺼내서 나에게 건네주셨다.
    My mother took out the money she had hidden deep in the closet and handed it to me.
  • Google translate 그는 벽장 속에 새 담요가 있으니 그것을 꺼내 오라고 했다.
    He told me to take out a new blanket in the closet.
  • Google translate 술래가 곧 오니까 빨리 숨어.
    The tagger's coming soon, so hide quickly.
    Google translate 알았어. 벽장 안에 숨으면 못 찾겠지?
    Okay. if i hide in the closet, i won't find it, will i?

벽장: built-in closet,おしいれ【押入れ】。おしこみ【押し込み】,placard,armario empotrado, clóset,دولاب الحائط,ханын шкаф, ханын шүүгээ,tủ âm tường,ตู้ติดผนัง,lemari dinding,стенной шкаф,壁橱,壁柜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽장 (벽짱)

🗣️ 벽장 (壁欌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)