🌟 벽창호 (碧昌 호)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벽창호 (
벽창호
)
🌷 ㅂㅊㅎ: Initial sound 벽창호
-
ㅂㅊㅎ (
병충해
)
: 꽃이나 농작물 등이 균이나 벌레 때문에 입는 피해.
Danh từ
🌏 THIỆT HẠI DO SÂU BỆNH: Thiệt hại về hoa màu do sâu hoặc vi khuẩn. -
ㅂㅊㅎ (
벽창호
)
: 고집이 매우 세서 남의 말을 듣지 않고 융통성이 없는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢO THỦ, NGƯỜI CỨNG ĐẦU CỨNG CỔ: Người rất bướng bỉnh nên không nghe người khác nói và không có tính linh hoạt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17)