🌟 벽창호 (碧昌 호)

Danh từ  

1. 고집이 매우 세서 남의 말을 듣지 않고 융통성이 없는 사람.

1. NGƯỜI BẢO THỦ, NGƯỜI CỨNG ĐẦU CỨNG CỔ: Người rất bướng bỉnh nên không nghe người khác nói và không có tính linh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽉 막힌 벽창호.
    Closed wall window.
  • Google translate 벽창호인 사람.
    A person with a wallpaper.
  • Google translate 벽창호로 불리다.
    Called a wallpaper.
  • Google translate 벽창호와 같다.
    Like a wallpaper.
  • Google translate 민준은 벽창호라고 불릴 만큼 고집이 세서 사람들은 그와 이야기하기를 싫어한다.
    Min-jun is so stubborn as to be called a wall chang-ho that people hate to talk to him.
  • Google translate 남편은 벽창호라 내 말을 전혀 듣지 않았고, 나는 이제 그런 남편을 설득하려고 하지도 않는다.
    My husband is a wallpaper, so he never listens to me, and i don't even try to persuade him anymore.
  • Google translate 내 생각은 바뀌지 않으니 더 이상 얘기하지 말게.
    I don't change my mind, so don't tell me any more.
    Google translate 이 사람 참 벽창호구먼. 그렇게 고집을 피울 일이 아니야.
    What a wallpaper this guy is. you shouldn't be so stubborn.

벽창호: pigheaded person; headstrong person,とうへんぼく【唐変木】。ぼくねんじん【朴念仁】。わからずや【分からず屋】,personne entêtée, personne têtue, personne obstinée, personne opiniâtre,terco, obstinado,عنيد,зөрүүд, муйхар,người bảo thủ, người cứng đầu cứng cổ,คนหัวดื้อ, คนหัวแข็ง, คนหัวรั้น, คนดื้อด้าน,orang kepala batu, orang keras kepala,упрямый человек; настырный человек,老顽固,倔驴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽창호 (벽창호)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chào hỏi (17)