🌟 그림자 하나 얼씬하지 않다

1. 사람이 전혀 나타나지 않다.

1. KHÔNG CÓ LẤY MỘT BÓNG NGƯỜI: Người hoàn toàn không xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람이 살지 않는지 이 집에는 그림자 하나 얼씬하지 않았다.
    There was not a shadow in this house, for there was no man living.

그림자 하나 얼씬하지 않다: Not even a shadow is to be seen,影の一つ見かけられない。猫の子一匹いない,Pas même une ombre ne se manifeste,no pasa ni una sombra,لا يظهر حتى ظل,сүүдэр ч тусаагүй,không có lấy một bóng người,(ป.ต.)ไม่ปรากฏให้เห็นชั่วครู่แม้แต่เงาสักเงา ; ไม่เห็นแม้แต่เงา, ไม่เห็นหน้า, หายหน้า,,не видно ни тени,连个人影都见不着,

💕Start 그림자하나얼씬하지않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160)