🌟 보드랍다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보드랍다 (
보드랍따
) • 보드라운 (보드라운
) • 보드라워 (보드라워
) • 보드라우니 (보드라우니
) • 보드랍습니다 (보드랍씀니다
)
🗣️ 보드랍다 @ Giải nghĩa
🗣️ 보드랍다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㄹㄷ: Initial sound 보드랍다
-
ㅂㄷㄹㄷ (
부드럽다
)
: 살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 뻣뻣하지 않고 미끄럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Cảm giác chạm vào da cảm thấy trơn mịn chứ không cứng hay thô ráp. -
ㅂㄷㄹㄷ (
별다르다
)
: 다른 것과 특별히 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KHÁC THƯỜNG: Đặc biệt khác với cái khác. -
ㅂㄷㄹㄷ (
붙들리다
)
: 놓치지 않도록 꽉 잡히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM CHẶT: Bị nắm chặt không để vuột ra. -
ㅂㄷㄹㄷ (
배다르다
)
: 아버지는 같으나 어머니는 다르다.
Tính từ
🌏 CÙNG CHA KHÁC MẸ: Có cùng cha nhưng lại khác mẹ. -
ㅂㄷㄹㄷ (
보드랍다
)
: 살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 빳빳하지 않고 매끄럽다.
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, MỀM: Cảm giác chạm vào da thịt trơn nhẵn chứ không thô hay cứng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)