🌟 배태하다 (胚胎 하다)

Động từ  

1. 사람이나 동물이 아이나 새끼를 배다.

1. CÓ THAI, MANG THAI, CÓ CHỬA: Người có mang em bé trong bụng hoặc động vật có con trong bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새끼를 배태하다.
    Embrace the baby.
  • Google translate 아기를 배태하다.
    Embrace a baby.
  • Google translate 아이를 배태하다.
    Subtrib a child.
  • Google translate 이모는 배태한 지 열 달 만에 예쁜 딸을 낳았다.
    My aunt gave birth to a pretty daughter ten months after birth.
  • Google translate 새끼를 배태한 돼지는 신경이 잔뜩 날카로워진 상태이다.
    The pig, who has given birth to its young, is in a state of sharpened its nerve.

배태하다: be pregnant,はいたいする【胚胎する】,concevoir, être enceinte,concebir, preñarse, prender, embarazarse,يحمل,тээх,có thai, mang thai, có chửa,มีท้อง, ตั้งครรภ์, ตั้งท้อง,hamil, mengandung, bunting,зачать; забеременеть,怀胎,受孕,

2. 어떤 현상이 일어나거나 상황이 벌어질 원인을 속으로 가지다.

2. NẢY SINH MẦM MỐNG, NẢY SINH PHÔI THAI: Chứa đựng ở bên trong nguyên nhân xảy ra của hiện tượng hay tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독단을 배태하다.
    Exclude dogma.
  • Google translate 불행의 씨앗을 배태하다.
    Seeds of misfortune.
  • Google translate 화근을 배태하다.
    Exclude the root of the fire.
  • Google translate 지난 십 년간의 안일했던 경영이 그 회사의 위기를 배태했다.
    The complacent management of the past decade has cast aside the company's crisis.
  • Google translate 음주운전은 돌이킬 수 없는 화근을 배태하므로 절대 삼가야 한다.
    Driving under the influence of alcohol is a source of irreparable trouble and must be avoided.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배태하다 (배태하다)
📚 Từ phái sinh: 배태(胚胎): 사람이나 동물이 아이나 새끼를 뱀., 어떤 현상이 일어나거나 상황이 벌어질…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)