🌟 법률적 (法律的)

Định từ  

1. 법과 관계되는.

1. MANG TÍNH PHÁP LÍ: Có liên quan tới luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법률적 검토.
    Legal review.
  • Google translate 법률적 권리.
    Legal rights.
  • Google translate 법률적 근거.
    Legal grounds.
  • Google translate 법률적 방법.
    Legal method.
  • Google translate 법률적 절차.
    Legal procedures.
  • Google translate 법률적 증거.
    Legal evidence.
  • Google translate 법률적 판단.
    Legal judgment.
  • Google translate 법률적 해석.
    Legal interpretation.
  • Google translate 법률적 행위.
    Legal action.
  • Google translate 이 사업 계획과 관련된 모든 법률적 검토를 해 보겠습니다.
    We will conduct all legal reviews related to this business plan.
  • Google translate 민준은 절도 사건에 법률적 책임이 있는 것으로 판명되어 처벌을 받게 되었다.
    Minjun was found to be legally responsible for the theft and was punished.
  • Google translate 구두로 약속한 것은 법률적 효과를 가지기 힘들다면서?
    I hear verbal promises can't have legal effect.
    Google translate 응. 그러니까 나중에 법적인 문제가 발생하지 않도록 공증 문서를 작성하는 게 좋아.
    Yeah. so you'd better fill out a notarized document so that there won't be any legal problems later.

법률적: legal,ほうりつてき【法律的】,(dét.) légal, juridique, judiciaire,legal, jurídico,قانوني,хуулийн,mang tính pháp lí,ทางกฎหมาย, ด้านกฎหมาย, ตามกฎหมาย,hukum,правовой; юридический,法律的,法律上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법률적 (범뉼쩍)
📚 Từ phái sinh: 법률: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.


🗣️ 법률적 (法律的) @ Giải nghĩa

🗣️ 법률적 (法律的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57)