🌟 볏섬

Danh từ  

1. 짚으로 엮어 만들어 벼를 담는 데 쓰는 자루.

1. BAO ĐỰNG THÓC: Đồ chứa dùng để đựng thóc được làm bằng rơm bện lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볏섬을 나르다.
    Carry the rice island.
  • Google translate 볏섬을 싣다.
    Load the crested sum.
  • Google translate 볏섬을 쌓다.
    Pile up rice paddies.
  • Google translate 볏섬을 지다.
    To bear the crest of a crest.
  • Google translate 농부들이 추수를 해서 거둔 곡식을 볏섬에 담고 있다.
    The farmers' harvests in the rice island.
  • Google translate 우리는 추수가 끝나고 들판에 쌓여 있던 볏섬들을 창고로 날랐다.
    We carried the crested islands piled up in the fields to the warehouse after the harvest.
  • Google translate 옆집이 들에 쌓아 놓은 볏섬을 몽땅 도둑맞았대요.
    The house next door has stolen all the crested islands in the fields.
    Google translate 남이 애써 농사지은 걸 훔쳐 가다니 정말 몹쓸 놈이구먼.
    You're such a bitch to steal someone's farm.

볏섬: sack of rice,こめだわら【米俵】,byeotseom, sac de riz,byeotseom, saco de arroz,جوال الأرز,сүрлэн шуудай,bao đựng thóc,พยฺ็อดซอม,kantung jerami,пётсом,草包,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볏섬 (벼썸) 볏섬 (볃썸)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82)