🌟 볏섬

Danh từ  

1. 짚으로 엮어 만들어 벼를 담는 데 쓰는 자루.

1. BAO ĐỰNG THÓC: Đồ chứa dùng để đựng thóc được làm bằng rơm bện lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볏섬을 나르다.
    Carry the rice island.
  • 볏섬을 싣다.
    Load the crested sum.
  • 볏섬을 쌓다.
    Pile up rice paddies.
  • 볏섬을 지다.
    To bear the crest of a crest.
  • 농부들이 추수를 해서 거둔 곡식을 볏섬에 담고 있다.
    The farmers' harvests in the rice island.
  • 우리는 추수가 끝나고 들판에 쌓여 있던 볏섬들을 창고로 날랐다.
    We carried the crested islands piled up in the fields to the warehouse after the harvest.
  • 옆집이 들에 쌓아 놓은 볏섬을 몽땅 도둑맞았대요.
    The house next door has stolen all the crested islands in the fields.
    남이 애써 농사지은 걸 훔쳐 가다니 정말 몹쓸 놈이구먼.
    You're such a bitch to steal someone's farm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볏섬 (벼썸) 볏섬 (볃썸)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Thể thao (88) Xem phim (105) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)