🌟 벌채 (伐採)

Danh từ  

1. 나무를 베어 냄.

1. SỰ ĐỐN CÂY: Sự đốn bỏ cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼림 벌채.
    Deforestation.
  • Google translate 원목 벌채.
    Logging of wood.
  • Google translate 벌채 작업.
    Logging work.
  • Google translate 벌채를 하다.
    To cut down.
  • Google translate 무분별한 벌채 때문에 숲이 감소하고 있다.
    Forests are declining because of indiscriminate logging.
  • Google translate 그 산은 모든 나무들이 벌채가 되어 민둥산이 되어 버렸다.
    The mountain has been stripped of all the trees and turned into a bare mountain.
  • Google translate 벌채로 얻은 원목은 무엇에 쓰여?
    What is the wood obtained by logging used for?
    Google translate 가구나 집을 만드는 데 쓰여.
    Used to make furniture or houses.

벌채: lumbering; felling,ばっさい【伐採】,abattage, déboisement, déforestation,deforestación,قطع الأشجار,мод огтлох,sự đốn cây,การตัดไม้, การโค่นไม้, การตัดซุง,penebangan,рубка; лесоповал,采伐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌채 (벌채)
📚 Từ phái sinh: 벌채하다(伐採하다): 나무를 베어 내다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53)