🌟 벌채 (伐採)

Danh từ  

1. 나무를 베어 냄.

1. SỰ ĐỐN CÂY: Sự đốn bỏ cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼림 벌채.
    Deforestation.
  • Google translate 원목 벌채.
    Logging of wood.
  • Google translate 벌채 작업.
    Logging work.
  • Google translate 벌채를 하다.
    To cut down.
  • Google translate 무분별한 벌채 때문에 숲이 감소하고 있다.
    Forests are declining because of indiscriminate logging.
  • Google translate 그 산은 모든 나무들이 벌채가 되어 민둥산이 되어 버렸다.
    The mountain has been stripped of all the trees and turned into a bare mountain.
  • Google translate 벌채로 얻은 원목은 무엇에 쓰여?
    What is the wood obtained by logging used for?
    Google translate 가구나 집을 만드는 데 쓰여.
    Used to make furniture or houses.

벌채: lumbering; felling,ばっさい【伐採】,abattage, déboisement, déforestation,deforestación,قطع الأشجار,мод огтлох,sự đốn cây,การตัดไม้, การโค่นไม้, การตัดซุง,penebangan,рубка; лесоповал,采伐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌채 (벌채)
📚 Từ phái sinh: 벌채하다(伐採하다): 나무를 베어 내다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)