🌟 부릉

Phó từ  

1. 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.

1. RÌN RÌN, ÈN ÈN, GRỪM GRỪM: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy... khởi động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부릉 엔진 소리.
    Sound of the vroom engine.
  • Google translate 부릉 소리가 나다.
    Vroom.
  • Google translate 부릉 소리를 내다.
    Vroom.
  • Google translate 부릉 시동을 걸다.
    Start the vroom.
  • Google translate 차가 부릉 출발하다.
    The car hoots off.
  • Google translate 버스는 부릉 하는 소리를 내며 정류장을 떠나갔다.
    The bus left the station with a hoot.
  • Google translate 부릉 하는 시동 소리가 울려 퍼지면서 차는 움직이기 시작했다.
    The car began to move as the start sounded.
  • Google translate 새 엔진을 단 자동차는 부릉 하는 경쾌한 소리를 내며 거침없이 달렸다.
    The car with the new engine rumbled without hesitation.
  • Google translate 밖에서 엔진 소리가 부릉 난 것 같은데.
    I think there's an engine buzzing outside.
    Google translate 네, 형이 차를 가지고 나갔나 봐요.
    Yeah, he must have taken the car out.
본말 부르릉: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.

부릉: with a cough,ぶるん,,resoplando,"بو رونغ",дүрр дүрр,rìn rìn, èn èn, grừm grừm,เสียงติดเครื่องยนต์ดังบรื้น ๆ,,звук автомобиля; звук мотоцикла,轰隆隆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부릉 (부릉)
📚 Từ phái sinh: 부릉거리다, 부릉대다

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)