🌟 부축

  Danh từ  

1. 다른 사람이 몸을 움직이는 것을 곁에서 도와줌.

1. SỰ DÌU: Sự ở bên cạnh giúp đỡ cho việc người khác di chuyển cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부축을 받다.
    Get help.
  • Google translate 부축을 하다.
    Assist.
  • Google translate 다리를 다친 지수는 친구의 부축을 받아 집에 왔다.
    Jisoo, who hurt her leg, came home with the help of a friend.
  • Google translate 수술을 받은 민준이는 화장실에 갈 때에도 다른 사람의 부축이 필요했다.
    Min-joon, who underwent surgery, also needed someone else's help when he went to the bathroom.
  • Google translate 다리가 불편하신 할머니께서는 남의 부축이 없이는 자리에서 일어나기도 힘들어 하셨다.
    My old lady with uncomfortable legs had difficulty getting up without help.
  • Google translate 아, 아무래도 발목이 삔 것 같아.
    Oh, i think i sprained my ankle.
    Google translate 어머, 괜찮아? 내가 부축 좀 해 줄게.
    Oh, you okay? let me help you.

부축: helping,,aide,sujeción, retención, sustentación,دعْم من تحت الإبط,түших, гарнаас нь тулах,sự dìu,การประคอง,pemapahan,поддержание под руку,搀扶,扶持,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부축 (부ː축) 부축이 (부ː추기) 부축도 (부ː축또) 부축만 (부ː충만)
📚 Từ phái sinh: 부축되다: 곁에 있는 다른 사람에게 몸을 움직이는 데에 도움을 받다. 부축하다: 다른 사람이 몸을 움직이는 것을 곁에서 도와주다.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8)