🌟 볼링장 (bowling 場)

Danh từ  

1. 볼링을 할 수 있게 시설을 갖춘 곳.

1. SÂN BOWLING: Nơi lắp đặt những trang thiết bị để có thể chơi bowling.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볼링장이 들어서다.
    The bowling alley enters.
  • Google translate 볼링장을 운영하다.
    Operate a bowling alley.
  • Google translate 볼링장에 가다.
    Go to the bowling alley.
  • Google translate 삼촌은 레인이 서른 개나 되는 큰 볼링장을 운영하고 계신다.
    Uncle runs a large bowling alley with thirty lanes.
  • Google translate 내 동생은 프로 볼링 선수를 목표로 하루 종일 볼링장에서 연습을 한다.
    My brother practices all day long at the bowling alley, aiming for professional bowling players.
  • Google translate 오늘 저녁에 뭐 해? 지수랑 볼링장에 가기로 했는데 같이 갈래?
    What are you doing this evening? i was supposed to go to the bowling alley with jisoo, do you want to go.
    Google translate 좋아. 오랜만에 볼링을 칠 생각하니까 기대된다.
    All right. i'm looking forward to playing bowling after a long time.

볼링장: bowling alley,ボウリングじょう【ボウリング場】,bowling,bolera, boliche,صالة البولينغ,боулингийн төв,sân bowling,ลานโบว์ลิ่ง,arena boling,боулинг-центр,保龄球场,

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191)