🌟 부르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부르르 (
부르르
)
📚 Từ phái sinh: • 부르르하다: 크고 거볍게 떨다., 얇은 종이나 털 따위에 불이 붙어 거볍게 타오르다., …
🗣️ 부르르 @ Giải nghĩa
🗣️ 부르르 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㄹ: Initial sound 부르르
-
ㅂㄹㄹ (
바르르
)
: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤC BỤC, LĂN TĂN: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅂㄹㄹ (
부르르
)
: 크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY: Hình ảnh run một cách rõ rệt và nhẹ. -
ㅂㄹㄹ (
볼레로
)
: 길이를 허리선보다 짧게 만든 윗옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔLÊRÔ: Áo được may với chiều dài ngắn hơn chiều dài đường hông. -
ㅂㄹㄹ (
부르릉
)
: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53)