🌟 부자유스럽다 (不自由 스럽다)

Tính từ  

1. 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다.

1. KHÔNG TỰ DO: Không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부자유스러운 말.
    Nonsense words.
  • Google translate 부자유스러운 행동.
    The act of indecision.
  • Google translate 몸이 부자유스럽다.
    Body poor.
  • Google translate 움직임이 부자유스럽다.
    The movement is indivisible.
  • Google translate 아주 부자유스럽다.
    Very wealthy.
  • Google translate 지수의 부자연스러운 행동은 그녀가 무엇인가를 숨기고 있다는 인상을 주었다.
    Jisoo's unnatural behavior gave the impression that she was hiding something.
  • Google translate 그는 교통사고 후유증으로 아직까지 행동이 부자유스럽다.
    He's still acting badly because of the aftereffects of a traffic accident.
  • Google translate 혈압이 높아지면 어떤 증상이 오나요?
    What symptoms do you have when your blood pressure goes up?
    Google translate 움직임이 부자유스럽고 머리가 아플 수 있습니다.
    May be motionless and have a headache.
Từ trái nghĩa 자유스럽다(自由스럽다): 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 마음대로 할 수 있다.

부자유스럽다: not free; uncomfortable,ふじゆうだ【不自由だ】,restreint, handicapé, infirme, invalide, impotent, perclus, inconfortable,sujeto, amarrado, frenado, obstaculizado, cohibido,غير حرّ,эрх чөлөөгүй, баригдмал, хаагдмал,không tự do,ไม่สะดวก, ขาดอิสรภาพ, อึดอัด,tidak bebas, tidak leluasa,несвободный; ограниченный; стеснённый; неудобный; дискомфортный,不自由,不方便,不灵活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자유스럽다 (부자유스럽따) 부자유스러운 (부자유스러운) 부자유스러워 (부자유스러워) 부자유스러우니 (부자유스러우니) 부자유스럽습니다 (부자유스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 부자유스레: 어떤 외적 상황이나 조건 때문에 행동하는 것이 자유롭지 못하게. 부자유(不自由): 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음.

💕Start 부자유스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)