Tính từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부자유스럽다 (부자유스럽따) • 부자유스러운 (부자유스러운) • 부자유스러워 (부자유스러워) • 부자유스러우니 (부자유스러우니) • 부자유스럽습니다 (부자유스럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 부자유스레: 어떤 외적 상황이나 조건 때문에 행동하는 것이 자유롭지 못하게. • 부자유(不自由): 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음.
부자유스럽따
부자유스러운
부자유스러워
부자유스러우니
부자유스럽씀니다
Start 부 부 End
Start
End
Start 자 자 End
Start 유 유 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)