🌟 부지불식 (不知不識)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부지불식 (
부지불씩
) • 부지불식이 (부지불씨기
) • 부지불식도 (부지불씩또
) • 부지불식만 (부지불씽만
)
🌷 ㅂㅈㅂㅅ: Initial sound 부지불식
-
ㅂㅈㅂㅅ (
부지불식
)
: 생각하지도 못하고 알지도 못함.
Danh từ
🌏 VÔ TRI VÔ THỨC, HOÀN TOÀN KHÔNG BIẾT: Sự không nghĩ được và cũng không biết được.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155)