🌟 부지불식 (不知不識)

Danh từ  

1. 생각하지도 못하고 알지도 못함.

1. VÔ TRI VÔ THỨC, HOÀN TOÀN KHÔNG BIẾT: Sự không nghĩ được và cũng không biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부지불식의 경우.
    In case of non-accidental failure.
  • 부지불식의 사이.
    In between unknowingly.
  • 부지불식의 순간.
    Unintentional moment.
  • 부지불식의 일.
    Unsolved work.
  • 부지불식의 찰나.
    Unintentional moment.
  • 사고는 항상 부지불식의 순간에 일어나는 것이다.
    Accidents always happen at unknowingly moments.
  • 지수는 부지불식으로 자기도 모르게 며칠 전 헤어진 남자 친구를 그리워하고 있었다.
    Jisoo was unknowingly missing her boyfriend whom she had broken up with a few days ago.
  • 사기꾼들은 정말 말을 잘하더라.
    Fraudsters are really good at talking.
    그러니까 그렇게 많은 사람들이 부지불식의 사이에 사기를 당하지.
    That's why so many people are swindled out of ignorance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부지불식 (부지불씩) 부지불식이 (부지불씨기) 부지불식도 (부지불씩또) 부지불식만 (부지불씽만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)