Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부지불식 (부지불씩) • 부지불식이 (부지불씨기) • 부지불식도 (부지불씩또) • 부지불식만 (부지불씽만)
부지불씩
부지불씨기
부지불씩또
부지불씽만
Start 부 부 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 불 불 End
Start 식 식 End
• Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)