🌟 부지깽이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부지깽이 (
부지깽이
)
🌷 ㅂㅈㄲㅇ: Initial sound 부지깽이
-
ㅂㅈㄲㅇ (
부지깽이
)
: 아궁이 등에 불을 땔 때, 불을 헤치거나 끌어내거나 하는 데 쓰는 막대기.
Danh từ
🌏 QUE CỜI LỬA, QUE MỒI LỬA: Gậy dùng để khều hoặc khơi thông lửa khi đốt lửa ở bếp lò v.v...
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13)