🌟 부지깽이

Danh từ  

1. 아궁이 등에 불을 땔 때, 불을 헤치거나 끌어내거나 하는 데 쓰는 막대기.

1. QUE CỜI LỬA, QUE MỒI LỬA: Gậy dùng để khều hoặc khơi thông lửa khi đốt lửa ở bếp lò v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부지깽이로 불을 지피다.
    Fire with a poker.
  • Google translate 부지깽이로 불길을 살리다.
    Use a poker to keep the fire alive.
  • Google translate 지수는 불이 잘 타도록 부지깽이로 모닥불을 이리저리 뒤적거렸다.
    Jisoo rummaged about the bonfire with a poker to keep it on fire.
  • Google translate 할머니는 부지깽이로 이리저리 나무를 헤치며 아궁이의 불을 지피셨다.
    Grandma started the fire in the fireplace, cutting through the trees with poker.k.

부지깽이: poker,ひかき【火掻き】。ひかきぼう【火掻き棒】。おきかき,tisonnier,hurgón, atizador,محراك النار ، محضب ، محشّ ، قضيب معدنيّ لتحريك النار,галын этүүр,que cời lửa, que mồi lửa,ไม้เขี่ยไฟ, เหล็กเขี่ยไฟ,kayu pemantik api,кочерга,烧火棍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부지깽이 (부지깽이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13)