🌟 불멸하다 (不滅 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불멸하다 (
불멸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불멸(不滅): 영원히 없어지거나 사라지지 않음.
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 불멸하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82)