🌟 불멸하다 (不滅 하다)

Động từ  

1. 영원히 없어지거나 사라지지 않다.

1. BẤT DIỆT: Mãi mãi không mất đi hoặc biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불멸하는 존재.
    An immortal being.
  • Google translate 불멸한 이집트 왕.
    Immortal egyptian king.
  • Google translate 영혼이 불멸하다.
    The soul is immortal.
  • Google translate 정신이 불멸하다.
    The mind is immortal.
  • Google translate 혼이 불멸하다.
    The soul is immortal.
  • Google translate 그는 죽음을 부정하고 불멸하기를 바랐다.
    He denied death and hoped to be immortal.
  • Google translate 영혼이 불멸한다고 믿은 이집트 사람들의 사상은 사후 세계를 그린 그들의 벽화에 나타나 있다.
    The thoughts of the egyptians, who believed that their souls were immortal, are shown in their murals depicting the afterlife.

불멸하다: live forever,ふめつする【不滅する】,être immortel, être indestructible, être éternel, être impérissable,eternizarse, inmortalizarse,يخلد,үл устах,bất diệt,อมตะ, ยั่งยืน, ถาวร,abadi, kekal,быть бессмертным,永恒,不灭,不可磨灭,不朽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불멸하다 (불멸하다)
📚 Từ phái sinh: 불멸(不滅): 영원히 없어지거나 사라지지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82)