🌟 빈주먹만 들다

1. 아무것도 가진 것이 없이 일을 시작하다.

1. GIƠ NẮM ĐẤM KHÔNG: bắt đầu công việc mà không có bất cứ thứ gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈주먹만 들고 일을 시작했다가는 실패하기 쉽다.
    It's easy to fail if you start your work with empty fists.

빈주먹만 들다: carry empty fists,素手だけを持つ。裸一貫,prendre les poings vides,levantar el puño vacío,يحمل قبضة  مجرّدة,гар хоосон,giơ nắm đấm không,(ป.ต.)ถือแต่กำปั้นเปล่าๆ  ; มามือเปล่า,,,空手上阵;白手起家,

💕Start 빈주먹만들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365)