🌟 빈약하다 (貧弱 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일의 내용이나 상태가 충분하지 못하고 보잘것없다.

1. THIẾU THỐN, HẠN HẸP, YẾU KÉM: Nội dung hay trạng thái của việc nào đó không được đầy đủ và chẳng có giá trị gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈약한 논리.
    Poor logic.
  • Google translate 빈약한 상상력.
    A poor imagination.
  • Google translate 근거가 빈약하다.
    There is little evidence.
  • Google translate 내용이 빈약하다.
    The content is poor.
  • Google translate 시설이 빈약하다.
    Facilities are poor.
  • Google translate 자원이 빈약하다.
    The resources are scarce.
  • Google translate 그 안건은 빈약한 예산으로 인해 결국 올해의 정책에서 제외되었다.
    The agenda was eventually excluded from this year's policy due to a poor budget.
  • Google translate 이번 경기에서 한 골도 넣지 못한 팀의 빈약한 공격력은 실망스러운 수준이다.
    The team's poor offense, which hasn't scored a goal in this match, is disappointing.
  • Google translate 오늘 중으로 고칠 수 있습니까?
    Can you fix it today?
    Google translate 정비 장비가 빈약해서 시간이 좀 걸릴 것 같습니다.
    We're running out of maintenance equipment, so it'll take some time.

빈약하다: poor; scanty,ひんじゃくだ【貧弱だ】。まずしい【貧しい】。とぼしい【乏しい】,pauvre, médiocre, creux, maigre, piètre,deficiente, insatisfactorio, carente,هزيل,дутагдах, доройтох,thiếu thốn, hạn hẹp, yếu kém,ขาดแคลน, มีน้อย, มีจำกัด, มีไม่เพียงพอ,kurang,бедный; худой,贫乏,

2. 신체 부분이 제대로 발달되어 있지 않다.

2. THIỂU NĂNG, THIẾU HỤT: Bộ phận cơ thể không được phát triển đúng mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈약한 가슴.
    Poor breasts.
  • Google translate 빈약한 모습.
    Poor look.
  • Google translate 다리가 빈약하다.
    My legs are weak.
  • Google translate 몸매가 빈약하다.
    Be in poor shape.
  • Google translate 엉덩이가 빈약하다.
    Poor hips.
  • Google translate 체구가 빈약하다.
    Poorly built.
  • Google translate 그는 키가 작고 체구가 빈약하여 콤플렉스를 갖게 되었다.
    He had a complex because he was short and weak-bodied.
  • Google translate 여배우는 영화에서 자신의 빈약한 몸매를 공개하게 되어 쑥스럽다고 말했다.
    The actress said she was embarrassed to reveal her poor figure in the film.
  • Google translate 난 엉덩이가 너무 빈약해서 고민이야.
    I'm worried about my poor butt.
    Google translate 그래도 전체적인 몸매는 좋은 편이잖아.
    But you're in good shape as a whole.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈약하다 (비냐카다) 빈약한 (비냐칸) 빈약하여 (비냐카여) 빈약해 (비냐캐) 빈약하니 (비냐카니) 빈약합니다 (비냐캄니다)
📚 Từ phái sinh: 빈약(貧弱): 어떤 일의 내용이나 상태가 충분하지 못하고 보잘것없음., 신체 부분이 제대…

🗣️ 빈약하다 (貧弱 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)