🌟 빈약하다 (貧弱 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈약하다 (
비냐카다
) • 빈약한 (비냐칸
) • 빈약하여 (비냐카여
) 빈약해 (비냐캐
) • 빈약하니 (비냐카니
) • 빈약합니다 (비냐캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 빈약(貧弱): 어떤 일의 내용이나 상태가 충분하지 못하고 보잘것없음., 신체 부분이 제대…
🗣️ 빈약하다 (貧弱 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 빈약하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151)