🌟 불사르다

Động từ  

1. 불에 태워 없애다.

1. ĐỐT BỎ, THIÊU HỦY: Đốt cháy cho mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불사른 서류.
    Fire documents.
  • Google translate 나무를 불사르다.
    Burn wood.
  • Google translate 쓰레기를 불사르다.
    Burn the garbage.
  • Google translate 종이를 불사르다.
    Burn paper.
  • Google translate 책을 불사르다.
    Burn books.
  • Google translate 뒷마당에서 낙엽을 불살라 연기가 피어올랐다.
    Smoke rose from the backyard, burning the fallen leaves.
  • Google translate 범죄자는 증거를 없애기 위해 당시에 입었던 옷을 불살랐다.
    The criminal burned the clothes he wore at the time to destroy evidence.
  • Google translate 기밀 문서는 어떻게 처리할까요?
    How do i handle confidential documents?
    Google translate 불살라서 없애도록 하세요.
    Fire them all up and get rid of them.
Từ đồng nghĩa 사르다: 불에 태워 없애다., 어떤 것을 남김없이 없애 버리다.

불사르다: burn out,やく【焼く】。しょうきゃくする【焼却する】,brûler, incinérer, consumer, incendier, enflammer,quemar,يحرق,шатаах, түймэрдэх, галдах.,đốt bỏ, thiêu hủy,เผา, เผาไฟ, เผาทิ้ง,membakar,сжечь,烧毁,烧掉,

2. 어떤 것을 남김없이 없애 버리다.

2. XÓA HẾT, HỦY SẠCH: Xóa bỏ không sót thứ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불사르는 젊음.
    Burning youth.
  • Google translate 번뇌를 불사르다.
    Fire with anguish.
  • Google translate 사랑을 불사르다.
    Burn love.
  • Google translate 열정을 불사르다.
    Burn your passion.
  • Google translate 청춘을 불사르다.
    Burn youth.
  • Google translate 나는 청춘을 불살라서 지금의 이 회사를 키워 냈다.
    I grew up this company today by burning youth.
  • Google translate 남들보다 늦게 대학교에 들어간 민준이는 열정을 불사르며 공부했다.
    Min-joon, who entered college later than others, studied with passion.
  • Google translate 이번 시합에서도 우리 학교가 일 등을 놓치지 않았군요.
    Our school hasn't missed out on this game, either.
    Google translate 선수 모두가 온몸을 불사르며 노력한 결과입니다.
    This is the result of all the players' efforts.
Từ đồng nghĩa 사르다: 불에 태워 없애다., 어떤 것을 남김없이 없애 버리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불사르다 (불사르다) 불살라 () 불사르니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)