🌟 불사르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불사르다 (
불사르다
) • 불살라 () • 불사르니 ()
🌷 ㅂㅅㄹㄷ: Initial sound 불사르다
-
ㅂㅅㄹㄷ (
복스럽다
)
: 외모나 성품 등이 모난 데가 없이 참하고 복이 있어 보이는 데가 있다.
Tính từ
🌏 PHÚC HẬU: Ngoại hình hay tính cách dễ chịu, không có chỗ nào khó gần và trông có phúc. -
ㅂㅅㄹㄷ (
별스럽다
)
: 특이하거나 이상할 정도로 보통과 다르다.
Tính từ
🌏 KÌ QUẶC, KÌ CỤC: Khác với thông thường đến mức đặc biệt hay lạ thường. -
ㅂㅅㄹㄷ (
불사르다
)
: 불에 태워 없애다.
Động từ
🌏 ĐỐT BỎ, THIÊU HỦY: Đốt cháy cho mất đi.
• Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)