🌟 분분히 (紛紛 히)

Phó từ  

1. 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르게.

1. MỘT CÁCH ĐA DẠNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분분히 갈라지다.
    Divide into pieces.
  • Google translate 분분히 의견을 나누다.
    Share one's opinions with one another.
  • Google translate 분분히 이야기하다.
    Talk freely.
  • Google translate 분분히 주장하다.
    Arguably assert.
  • Google translate 분분히 토론하다.
    Discuss indivisiblely.
  • Google translate 이번 정책에 대해서는 국민들의 의견이 분분히 엇갈렸다.
    The public was divided over the policy.
  • Google translate 이번 학회에서 많은 학자들이 환경 문제에 대해 분분히 토론을 벌였다.
    At this conference, many scholars were divided over environmental issues.
  • Google translate 이 영화에 대한 평가는 분분히 나눠져 관객들로부터 비난과 찬사를 동시에 받고 있다.
    The reviews for the film are divided into parts, drawing criticism and praise from the audience at the same time.

분분히: dividedly; contradictorily,まちまちに【区区に】,diversement, différemment,discrepantemente, desacordemente, contradictoriamente,مختلفا,өөр өөр, ялгаатай,một cách đa dạng, mỗi người một ý,อย่างแตกต่างกัน, อย่างผิดแผก, อย่างไม่สอดคล้องกัน,dengan berbeda, dengan berlainan, dengan berbeda-beda,усложнённо; разнообразно,纷纷地,纷纭地,

2. 여러 개가 뒤섞여 어지럽게.

2. MỘT CÁCH LUNG TUNG, MỘT CÁCH TÁN LOẠN: Nhiều cái trộn lẫn vào nhau rối rắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분분히 날리다.
    To fly with flying colors.
  • Google translate 분분히 놓여 있다.
    It's laid to rest.
  • Google translate 분분히 떨어지다.
    Falling apart.
  • Google translate 분분히 움직이다.
    Move in a great deal.
  • Google translate 분분히 흩날리다.
    Flutter away in a rage.
  • Google translate 바람에 꽃잎들이 분분히 떨어졌다.
    The petals fell in the wind.
  • Google translate 창밖으로 눈발이 분분히 날리는 모양이 장관이다.
    The shape of the snowflakes outside the window is spectacular.
  • Google translate 개나리 꽃이 활짝 피어 향기를 분분히 날리고 있다.
    The forsythia flowers are in full bloom, blowing the fragrance away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분분히 (분분히)
📚 Từ phái sinh: 분분하다(紛紛하다): 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다., 여러 개가 뒤섞여…

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53)