🌟 분분히 (紛紛 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분분히 (
분분히
)
📚 Từ phái sinh: • 분분하다(紛紛하다): 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다., 여러 개가 뒤섞여…
🌷 ㅂㅂㅎ: Initial sound 분분히
-
ㅂㅂㅎ (
분분히
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐA DẠNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau. -
ㅂㅂㅎ (
빈번히
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THƯỜNG XUYÊN: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra một cách nhiều lần. -
ㅂㅂㅎ (
변변히
)
: 사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통을 넘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẢNH BAO: Dáng vẻ hay bản chất... của con người vượt mức thông thường. -
ㅂㅂㅎ (
불법화
)
: 법에 어긋나는 것으로 됨. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정함.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP PHÁP HÓA, SỰ NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT: Sự trở thành vi phạm pháp luật. Hoặc sự quy định là cái vi phạm pháp luật.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53)