🌟 비타협적 (非妥協的)

Danh từ  

1. 타협하지 않고 자신의 입장을 굳게 유지하는 것.

1. TÍNH KHÔNG THỎA HIỆP, TÍNH CƯƠNG QUYẾT, TÍNH KHÔNG NHÂN NHƯỢNG: Sự duy trì một cách cứng rắn lập trường của mình và không thỏa hiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비타협적인 모습.
    An intransigent figure.
  • Google translate 비타협적인 사람.
    An intransigent person.
  • Google translate 비타협적인 요구.
    An intransigent demand.
  • Google translate 비타협적으로 행동하다.
    Behave intransigently.
  • Google translate 그는 늘 비타협적이고 주장이 강했기 때문에 누구도 그와 함께 일하려 하지 않았다.
    He was always intransigent and assertive, so no one would try to work with him.
  • Google translate 지수는 다른 사람의 의견을 잘 수용해 나가는 타협적인 자세를 보였지만 반대로 민준은 비타협적인 자세로 나왔다.
    The index was in a compromising position to accommodate other people's opinions, but on the contrary, min-jun came out in an intransigent manner.
  • Google translate 절대로 그쪽이 제안한 의견은 받아들일 수 없어요.
    I'll never accept your suggestion.
    Google translate 그렇게 비타협적으로만 나오지 말고 우리 쪽 입장도 좀 생각해 줄 수 없나?
    Don't be so intransigent, can you give us some perspective?

비타협적: being uncompromising; being unyielding,ひだきょうてき【非妥協的】,(n.) intransigeant, inflexible,inflexible, intransigente,عناد,буулт хийдэггүй, тууштай, гуйвшгүй,tính không thỏa hiệp, tính cương quyết, tính không nhân nhượng,ที่ไม่ประนีประนอม, ที่ไม่สมยอม, ที่ไม่ยินยอม,tidak berkompromi, tidak bersepakat,непримиримый; бескомпромиссный,不妥协的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비타협적 (비ː타협쩍)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191)