🌟 비타협적 (非妥協的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비타협적 (
비ː타협쩍
)
🌷 ㅂㅌㅎㅈ: Initial sound 비타협적
-
ㅂㅌㅎㅈ (
비타협적
)
: 타협하지 않고 자신의 입장을 굳게 유지하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG THỎA HIỆP, TÍNH CƯƠNG QUYẾT, TÍNH KHÔNG NHÂN NHƯỢNG: Sự duy trì một cách cứng rắn lập trường của mình và không thỏa hiệp. -
ㅂㅌㅎㅈ (
비타협적
)
: 타협하지 않고 자신의 입장을 굳게 유지하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG THỎA HIỆP, MANG TÍNH CƯƠNG QUYẾT, MANG TÍNH KHÔNG NHÂN NHƯỢNG: Không thỏa hiệp mà duy trì một cách cứng rắn lập trường của mình.
• Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191)