🌟 비타협적 (非妥協的)

Danh từ  

1. 타협하지 않고 자신의 입장을 굳게 유지하는 것.

1. TÍNH KHÔNG THỎA HIỆP, TÍNH CƯƠNG QUYẾT, TÍNH KHÔNG NHÂN NHƯỢNG: Sự duy trì một cách cứng rắn lập trường của mình và không thỏa hiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비타협적인 모습.
    An intransigent figure.
  • Google translate 비타협적인 사람.
    An intransigent person.
  • Google translate 비타협적인 요구.
    An intransigent demand.
  • Google translate 비타협적으로 행동하다.
    Behave intransigently.
  • Google translate 그는 늘 비타협적이고 주장이 강했기 때문에 누구도 그와 함께 일하려 하지 않았다.
    He was always intransigent and assertive, so no one would try to work with him.
  • Google translate 지수는 다른 사람의 의견을 잘 수용해 나가는 타협적인 자세를 보였지만 반대로 민준은 비타협적인 자세로 나왔다.
    The index was in a compromising position to accommodate other people's opinions, but on the contrary, min-jun came out in an intransigent manner.
  • Google translate 절대로 그쪽이 제안한 의견은 받아들일 수 없어요.
    I'll never accept your suggestion.
    Google translate 그렇게 비타협적으로만 나오지 말고 우리 쪽 입장도 좀 생각해 줄 수 없나?
    Don't be so intransigent, can you give us some perspective?

비타협적: being uncompromising; being unyielding,ひだきょうてき【非妥協的】,(n.) intransigeant, inflexible,inflexible, intransigente,عناد,буулт хийдэггүй, тууштай, гуйвшгүй,tính không thỏa hiệp, tính cương quyết, tính không nhân nhượng,ที่ไม่ประนีประนอม, ที่ไม่สมยอม, ที่ไม่ยินยอม,tidak berkompromi, tidak bersepakat,непримиримый; бескомпромиссный,不妥协的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비타협적 (비ː타협쩍)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197)