🌟 비타협적 (非妥協的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비타협적 (
비ː타협쩍
)
🌷 ㅂㅌㅎㅈ: Initial sound 비타협적
-
ㅂㅌㅎㅈ (
비타협적
)
: 타협하지 않고 자신의 입장을 굳게 유지하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG THỎA HIỆP, TÍNH CƯƠNG QUYẾT, TÍNH KHÔNG NHÂN NHƯỢNG: Sự duy trì một cách cứng rắn lập trường của mình và không thỏa hiệp. -
ㅂㅌㅎㅈ (
비타협적
)
: 타협하지 않고 자신의 입장을 굳게 유지하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG THỎA HIỆP, MANG TÍNH CƯƠNG QUYẾT, MANG TÍNH KHÔNG NHÂN NHƯỢNG: Không thỏa hiệp mà duy trì một cách cứng rắn lập trường của mình.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197)