🌟 비켜나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비켜나다 (
비ː켜나다
) • 비켜나 (비ː켜나
) • 비켜나니 (비ː켜나니
)
🗣️ 비켜나다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅋㄴㄷ: Initial sound 비켜나다
-
ㅂㅋㄴㄷ (
비켜나다
)
: 어떤 장소에서 다른 장소로 몸을 옮기다.
Động từ
🌏 TRÁNH RA, NÉ RA: Dịch chuyển thân mình từ chỗ nào đó sang chỗ khác.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10)