🌟 비책 (祕策)

Danh từ  

1. 아무도 모르게 숨긴 좋은 생각이나 방법.

1. KẾ SÁCH BÍ MẬT, CÁCH BÍ MẬT, BÍ QUYẾT: Phương pháp hoặc sáng kiến hay được giấu kín không ai biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특별한 비책.
    Special secret.
  • Google translate 비책이 숨어 있다.
    The secret plan is hidden.
  • Google translate 비책을 공개하다.
    Unveil a secret plan.
  • Google translate 비책을 생각하다.
    Think of a secret plan.
  • Google translate 비책을 세우다.
    Draw up a secret plan.
  • Google translate 비책을 일러 주다.
    Give me a tip.
  • Google translate 비책을 제시하다.
    Propose a secret.
  • Google translate 내가 건강을 유지할 수 있었던 비책은 바로 꾸준한 운동이었다.
    The secret i was able to stay healthy was steady exercise.
  • Google translate 그는 나에게 사업에서 성공할 수 있는 비책을 알려 주겠다고 했다.
    He offered to give me the secret to success in business.
  • Google translate 그녀는 유명 대학에 자녀를 입학시킨 부모에게 자녀 교육의 비책을 물었다.
    She asked the parents who had their children admitted to a famous university the secret of their children's education.
  • Google translate 사람들 눈을 피해서 이곳을 빠져나갈 비책이 없을까?
    Isn't there any secret to getting out of here avoiding people's eyes?
    Google translate 저 창문으로 살짝 빠져나가는 건 어때?
    Why don't we slip through that window?

비책: secret; know-how,ひさく【秘策】,mesure secrète,plan secreto,خطّة سريّة,нууц арга, нууц бодол,kế sách bí mật, cách bí mật, bí quyết,กลอุบายลับ, วิธีลับ,rahasia,секретный план; тайный метод,秘策,秘计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비책 (비ː책) 비책이 (비ː채기) 비책도 (비ː책또) 비책만 (비ː챙만)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59)