🌟 비책 (祕策)

Danh từ  

1. 아무도 모르게 숨긴 좋은 생각이나 방법.

1. KẾ SÁCH BÍ MẬT, CÁCH BÍ MẬT, BÍ QUYẾT: Phương pháp hoặc sáng kiến hay được giấu kín không ai biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특별한 비책.
    Special secret.
  • 비책이 숨어 있다.
    The secret plan is hidden.
  • 비책을 공개하다.
    Unveil a secret plan.
  • 비책을 생각하다.
    Think of a secret plan.
  • 비책을 세우다.
    Draw up a secret plan.
  • 비책을 일러 주다.
    Give me a tip.
  • 비책을 제시하다.
    Propose a secret.
  • 내가 건강을 유지할 수 있었던 비책은 바로 꾸준한 운동이었다.
    The secret i was able to stay healthy was steady exercise.
  • 그는 나에게 사업에서 성공할 수 있는 비책을 알려 주겠다고 했다.
    He offered to give me the secret to success in business.
  • 그녀는 유명 대학에 자녀를 입학시킨 부모에게 자녀 교육의 비책을 물었다.
    She asked the parents who had their children admitted to a famous university the secret of their children's education.
  • 사람들 눈을 피해서 이곳을 빠져나갈 비책이 없을까?
    Isn't there any secret to getting out of here avoiding people's eyes?
    저 창문으로 살짝 빠져나가는 건 어때?
    Why don't we slip through that window?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비책 (비ː책) 비책이 (비ː채기) 비책도 (비ː책또) 비책만 (비ː챙만)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204)