🌟 불쾌 (不快)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않음.

1. SỰ BỰC MÌNH, SỰ KHÓ CHỊU: Sự không hài lòng với việc nào đó nên tâm trạng không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극도의 불쾌.
    Extreme displeasure.
  • Google translate 불쾌를 나타내다.
    Express displeasure.
  • Google translate 불쾌를 느끼다.
    Feel unpleasant.
  • Google translate 불쾌를 유발하다.
    Cause discomfort.
  • Google translate 불쾌를 자아내다.
    Causing discomfort.
  • Google translate 누구나 자유롭게 게시판에 글을 쓸 수 있으나 타인의 불쾌를 자아내는 게시물은 금지한다.
    Anyone may freely write on the bulletin board, but posts that cause discomfort to others are prohibited.
  • Google translate 나는 김 씨의 예의 없는 말투에 지극한 불쾌를 느껴, 더 이상 그와 가깝게 지내고 싶지 않아졌다.
    I felt extremely offended by kim's rude way of speaking, and i no longer wanted to get close to him.

불쾌: being unpleasant; displeasure; discomfort,ふかい【不快】,désagrément, déplaisir,disconformidad, molestia,انزعاج,тавгүй, тухгүй,sự bực mình, sự khó chịu,การอารมณ์เสีย, การอารมณ์ไม่ดี, ความไม่เบิกบานใจ, ความไม่สะดวกใจ, ความอึดอัดใจ,(hal) tidak berkenan, (hal) tidak menyenangkan,раздражение; неприязнь; дискомфорт,不愉快,不快,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불쾌 (불쾌)
📚 Từ phái sinh: 불쾌하다(不快하다): 어떤 일이 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않다. 불쾌히: 못마땅하여 기분이 좋지 아니하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 불쾌 (不快) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)