🌟 삼행시 (三行詩)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼행시 (
삼행시
)📚 Annotation: 주로 주어진 세 글자를 각 행의 첫 글자로 해서 짓는다.
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 삼행시
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20)