🌟 삼행시 (三行詩)

Danh từ  

1. 세 줄로 이루어진 시.

1. THƠ BA CÂU: Bài thơ được viết bởi ba câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼행시가 떠오르다.
    Three-line poem comes to mind.
  • Google translate 삼행시를 들려 주다.
    Play an acrostic poem.
  • Google translate 삼행시를 쓰다.
    Write an acrostic poem.
  • Google translate 삼행시를 읽다.
    Read an acrostic poem.
  • Google translate 삼행시를 짓다.
    Make an acrostic poem.
  • Google translate 그는 학생들에게 각자 원하는 세 글자로 삼행시를 지어 오라는 숙제를 냈다.
    He gave his students homework to make an acrostic poem with the three letters they each wanted.
  • Google translate 그는 신문에 삼행시를 연재했는데, 비록 단 세 줄뿐이었지만 사람들에게 큰 호평을 받았다.
    He ran a series of acrostic poems in the newspaper, which received great acclaim from people, though only three lines.
  • Google translate 김지수 씨 본인 이름으로 삼행시를 지어 보세요.
    Kim ji-soo, make an acrostic poem with your name.
    Google translate 김지수라고 합니다. 지혜로운 머리를 가졌고, 수려한 외모도 갖춘 저를 꼭 뽑아 주십시오.
    My name is kim ji-soo. please pick me with a wise head and a handsome face.

삼행시: three-line acrostic poem,,acrostiche de trois vers, tercet acrostiche,poesía de tres versos,شعر ثلاثي الأبيات,гурван мөрт,thơ ba câu,กลอน 3 บรรทัด, บทกวี 3 บรรทัด,puisi tiga baris,трёхстишие,三行诗,打油诗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼행시 (삼행시)

📚 Annotation: 주로 주어진 세 글자를 각 행의 첫 글자로 해서 짓는다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20)