🌟 뺑소니

  Danh từ  

1. 급하게 몰래 달아나는 것.

1. SỰ TẨU THOÁT, SỰ BỎ TRỐN: Sự lén chạy mất một cách vội vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뺑소니 범인.
    Hit-and-run criminal.
  • Google translate 뺑소니 범죄.
    Hit-and-run crime.
  • Google translate 뺑소니 사고.
    Hit-and-run accident.
  • Google translate 뺑소니 운전.
    Hit-and-run driving.
  • Google translate 뺑소니 운전자.
    A hit-and-run driver.
  • Google translate 뺑소니를 놓다.
    Have a hit-and-run.
  • Google translate 뺑소니를 치다.
    Hit-and-run.
  • Google translate 그 택시 운전사는 사람을 친 후에 그대로 뺑소니를 쳤다.
    The taxi driver hit a man and hit and run.
  • Google translate 그들은 빚을 갚을 길이 없자 밤에 몰래 뺑소니를 놓았다.
    When they had no way of repaying their debts, they secretly ran a hit-and-run at night.
  • Google translate 경찰은 지난 새벽에 일어난 뺑소니 사고의 목격자를 찾고 있다.
    Police are looking for witnesses to the hit-and-run accident that took place last dawn.

뺑소니: hit-and-run; running away; flight,とうそう【逃走】。ひきにげ【ひき逃げ】,délit de fuite,fuga, huida, atropello y fuga,ضرب وهرب,зугтах, дүрвэх, арилах, талийх, дутаах,sự tẩu thoát, sự bỏ trốn,การเผ่น, การเผ่นหนี,tabrak lari,,溜走,逃逸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뺑소니 (뺑소니)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  

📚 Annotation: 주로 교통사고를 낸 후 몰래 달아나는 것을 뜻한다.

🗣️ 뺑소니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53)