🌟 검거하다 (檢擧 하다)

Động từ  

1. 수사 기관이 법을 어기거나 범죄를 저지른 사람을 잡아 가두다.

1. GIAM GIỮ, BẮT GIAM: Cơ quan điều tra bắt giam người gây nên tội hoặc làm trái pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인을 검거하다.
    Arrest a criminal.
  • Google translate 범죄자를 검거하다.
    Arrest a criminal.
  • Google translate 수배자를 검거하다.
    Arrest a wanted man.
  • Google translate 시위대를 검거하다.
    Arrest the protesters.
  • Google translate 용의자를 검거하다.
    Arrest a suspect.
  • Google translate 유괴범을 검거하다.
    Arrest a kidnapper.
  • Google translate 경찰은 은행의 돈을 훔쳐 달아난 강도를 하루 만에 검거했다.
    Police arrested a robber who stole money from a bank in a day.
  • Google translate 시민의 신고로 전국을 떠들썩하게 한 살해범을 검거하는 데 성공했다.
    We succeeded in arresting the murderer who caused a stir throughout the country with a citizen's report.
  • Google translate 경찰이 뺑소니 사건의 가해자를 검거했대!
    The police have arrested the assailant of the hit-and-run!
    Google translate 범인이 잡혀서 정말 다행이다.
    I'm so glad we caught the killer.

검거하다: arrest; apprehend,けんきょする【検挙する】,arrêter, saisir, attraper, appréhender,detener,يعتقل,баривчлах, хорих,giam giữ, bắt giam,กุมตัว, จับกุม,menangkap, menahan,арестовывать,捉拿,抓获,抓捕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검거하다 (검ː거하다)
📚 Từ phái sinh: 검거(檢擧): 수사 기관이 법을 어기거나 범죄를 저지른 사람을 잡아서 가두는 일.

🗣️ 검거하다 (檢擧 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23)