🌟 파렴치범 (破廉恥犯)

Danh từ  

1. 살인, 강간 등과 같이 도덕에 어긋나는 행동으로 인한 범죄. 또는 그런 범죄를 저지른 사람.

1. TỘI TRÁI LUÂN LÍ, KẺ ĐỒI BẠI: Tội phạm do hành động trái đạo lí như giết người, cưỡng hiếp... Hoặc người phạm tội như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻔뻔한 파렴치범.
    A brazen shameless shameless criminal.
  • Google translate 파렴치범이 잡히다.
    A shameless criminal is caught.
  • Google translate 파렴치범을 검거하다.
    Arrest a shameless criminal.
  • Google translate 파렴치범을 잡다.
    Catch shamelessness.
  • Google translate 파렴치범으로 몰리다.
    Be accused of shamelessness.
  • Google translate 경찰은 흉흉한 사회 분위기를 진정시키기 위해 파렴치범 특별 단속을 실시했다.
    The police conducted a special crackdown on shameless criminals to calm the ferocious social atmosphere.
  • Google translate 인간으로서의 도리를 거스르는 짓을 저지른 파렴치범들에게는 더욱 무거운 형벌이 가해져야 한다.
    A heavier sentence should be imposed on the shameless who commit acts against human morality.

파렴치범: heinous crime; heinous criminal,はれんちはん【破廉恥犯】,crime odieux, criminel odieux,criminal infame,جريمة بشعة، جرم شنيع، جريمة نكراء,жигшүүрт хэрэг, жигшүүрт хэрэгтэн,tội trái luân lí, kẻ đồi bại,การทำผิดศีลธรรม, คนที่ทำผิดศีลธรรม, อาชญากรชั่วร้าย,kejahatan pidana, kriminalitas, kriminalis, penjahat, tindak pidana,преступление; беззаконие; правонарушение; преступник,不道德犯罪,不道德罪犯,无耻人犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파렴치범 (파ː렴치범)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82)