🌟 파렴치범 (破廉恥犯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파렴치범 (
파ː렴치범
)
🌷 ㅍㄹㅊㅂ: Initial sound 파렴치범
-
ㅍㄹㅊㅂ (
파렴치범
)
: 살인, 강간 등과 같이 도덕에 어긋나는 행동으로 인한 범죄. 또는 그런 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI TRÁI LUÂN LÍ, KẺ ĐỒI BẠI: Tội phạm do hành động trái đạo lí như giết người, cưỡng hiếp... Hoặc người phạm tội như vậy.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82)