🌟 뺨따귀

Danh từ  

1. (속된 말로) 뺨.

1. GÒ MÁ: (cách nói thông tục) Má.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뺨따귀를 갈기다.
    Slap on the cheek.
  • Google translate 뺨따귀를 때리다.
    Slap on the cheek.
  • Google translate 뺨따귀를 맞다.
    Get slapped on the cheek.
  • Google translate 뺨따귀를 올려붙이다.
    Put a slap on the cheek.
  • Google translate 뺨따귀를 올리다.
    Slap on the cheek.
  • Google translate 뺨따귀를 후려치다.
    Slap on the cheek.
  • Google translate 아버지는 어머니께 대드는 내 뺨따귀를 때리셨다.
    My father slapped my mother on the cheek.
  • Google translate 나는 많은 사람들 앞에서 나에게 망신을 준 그의 뺨따귀를 사정없이 올려붙였다.
    I put his cheek up mercilessly in front of a lot of people who humiliated me.
  • Google translate 그가 너무 미워서 마음 같아서는 당장 뺨따귀라도 한 대 보기 좋게 후려치고 싶었다.
    I hated him so much that i wanted to give him a slap on the cheek right now.
Từ đồng nghĩa 따귀: (속된 말로) 뺨.

뺨따귀: cheek,,joue,bofetada,خدّ,хацар,gò má,แก้ม,pipi,,脸颊,耳光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뺨따귀 (뺨따귀)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Xin lỗi (7)