🌟 뺨따귀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뺨따귀 (
뺨따귀
)
🌷 ㅃㄸㄱ: Initial sound 뺨따귀
-
ㅃㄸㄱ (
뺨따귀
)
: (속된 말로) 뺨.
Danh từ
🌏 GÒ MÁ: (cách nói thông tục) Má.
• Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7)