🌟 뽀드득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뽀드득 (
뽀드득
)
📚 Từ phái sinh: • 뽀드득거리다, 뽀드득대다, 뽀드득하다
🗣️ 뽀드득 @ Ví dụ cụ thể
- 발길을 옮길 때마다 뽀드득 하고 눈이 밟히는 소리가 났다. [발길]
🌷 ㅃㄷㄷ: Initial sound 뽀드득
-
ㅃㄷㄷ (
뽀드득
)
: 세게 문지르거나 비빌 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KEN KÉT: Âm thanh phát ra khi chà xát hay chùi mạnh. -
ㅃㄷㄷ (
빼닮다
)
: 생김새나 성품 등을 그대로 닮다.
Động từ
🌏 GIỐNG HỆT: Giống y hệt hình dáng hay tính cách... -
ㅃㄷㄷ (
뻗대다
)
: 어떤 것을 하지 않으려고 고집스럽게 버티다.
Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG, NHẤT QUYẾT: Chống cự một cách cố chấp để không làm việc nào đó.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92)