🌟 뽀드득

Phó từ  

1. 세게 문지르거나 비빌 때 나는 소리.

1. KEN KÉT: Âm thanh phát ra khi chà xát hay chùi mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뽀드득 소리가 나다.
    There's a crunch.
  • Google translate 뽀드득 소리를 내다.
    Make a crunch.
  • Google translate 이를 뽀드득 갈다.
    Brush teeth.
  • Google translate 아내는 접시에서 뽀드득 소리가 날 때까지 깨끗하게 접시를 헹군다.
    Wife rinses dishes cleanly until they are crisp.
  • Google translate 우리 유치원에서는 아이들에게 손을 뽀드득 깨끗하게 닦으라고 가르친다.
    In our kindergarten, children are taught to clean their hands.
  • Google translate 지수야, 너 어제 잘 때 보니까 뽀드득 이를 가는 잠버릇이 있더라.
    Jisoo, i saw you had a sleeping habit of grinding your teeth last night.
    Google translate 정말? 내가? 코는 안 골았어?
    Really? me? you didn't snore?

뽀드득: ,ぎりぎり,,frotando, restregando, rechinando,"بو دو دوك",шар шар, шир шир,ken két,แกรก, ครืด,,,咯吱,嘎吱,

2. 쌓인 눈을 조금 세게 밟을 때 나는 소리.

2. BỒM BỘP, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra khi dẫm hơi mạnh lên tuyết phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뽀드득 눈 밟는 소리.
    The crunch of snow.
  • Google translate 뽀드득 소리가 나다.
    There's a crunch.
  • Google translate 뽀드득 소리를 내다.
    Make a crunch.
  • Google translate 지수는 뽀드득 소리를 내며 눈 쌓인 길을 천천히 걸어갔다.
    Jisoo crept slowly down the snowy road.
  • Google translate 조용한 밤에 눈길을 걸으니 뽀드득 눈 밟는 소리가 더욱 크게 들렸다.
    I walked in the snow on a quiet night, and i could hear the crunch of footsteps.
  • Google translate 나는 눈이 조용히 내리는 풍경이 참 좋아.
    I love the quiet snow scene.
    Google translate 난 눈을 밟을 때 나는 그 뽀드득 소리가 좋더라.
    I like that crunch when i step on the snow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뽀드득 (뽀드득)
📚 Từ phái sinh: 뽀드득거리다, 뽀드득대다, 뽀드득하다

🗣️ 뽀드득 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92)