🌟 뻗히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻗히다 (
뻐치다
) • 뻗히어 (뻐치어
뻐치여
) 뻗혀 (뻐처
) • 뻗히니 (뻐치니
)
📚 Từ phái sinh: • 뻗다: 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다. 또는 그렇게 하다., 길이나 강, 산…
🗣️ 뻗히다 @ Ví dụ cụ thể
- 활짝 뻗히다. [활짝]
🌷 ㅃㅎㄷ: Initial sound 뻗히다
-
ㅃㅎㄷ (
뽑히다
)
: 박혀 있던 것이 잡아당겨져 밖으로 빼내지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỔ, BỊ NHỔ: Cái bị đóng được nắm, kéo và rút ra ngoài. -
ㅃㅎㄷ (
뻔하다
)
: 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이나 사정이 확실하거나 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, CHẮC CHẮN, HIỂN NHIÊN: Tình huống hay sự tình chắc chắn và rõ ràng đến mức không suy nghĩ sâu cũng có thể biết được. -
ㅃㅎㄷ (
빤하다
)
: 어두운 곳에 밝은 빛이 비치어 조금 환하다.
Tính từ
🌏 CHIẾU SÁNG, RỌI CHIẾU: Ánh sáng chiếu vào chỗ tối nên tỏa sáng một chút. -
ㅃㅎㄷ (
뻗히다
)
: 구부리고 있던 몸의 일부가 쭉 펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DUỖI RA: Phần cơ thể bị co gập lại được duỗi thẳng. -
ㅃㅎㄷ (
뻥하다
)
: 정신이 나간 사람처럼 멍하다.
Tính từ
🌏 THẨN THỜ, THỪ RA: Đờ ra như người mất trí. -
ㅃㅎㄷ (
뻔하다
)
: 앞의 말이 나타내는 상황이 거의 일어날 것 같다가 일어나지 않음을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 SUÝT, SUÝT NỮA: Từ thể hiện tình huống mà vế trước thể hiện có lẽ gần như xảy ra rồi lại không xảy ra.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)