🌟 뻗히다

Động từ  

1. 구부리고 있던 몸의 일부가 쭉 펴지다.

1. ĐƯỢC DUỖI RA: Phần cơ thể bị co gập lại được duỗi thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날개가 뻗히다.
    Wings stretch out.
  • Google translate 다리가 뻗히다.
    Legs stretch out.
  • Google translate 몸이 뻗히다.
    Stretch out.
  • Google translate 손이 뻗히다.
    Hands stretch out.
  • Google translate 팔이 뻗히다.
    Arms out.
  • Google translate 내 방은 누우면 몸이 좍 뻗히지 않을 정도로 좁았다.
    My room was so small that i couldn't stretch out when i lay down.
  • Google translate 오랫동안 바닥에 앉아 있었더니 민준이는 다리가 잘 뻗히지 않았다.
    After sitting on the floor for a long time, min-jun's legs didn't stretch out well.
  • Google translate 다리가 저려서 잘 뻗히지를 않아.
    My legs are asleep and i can't stretch well.
    Google translate 그래? 그럼 내가 좀 주물러 줄게.
    Yeah? then i'll massage you.

뻗히다: be straightened,のばせる【伸ばせる】,,ser extendido, ser estirado,يتمدد,тэнийх, сунах,được duỗi ra,คลาย, ยืด, เหยียด,meluruskan, merentangkan,расправлять,伸展开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻗히다 (뻐치다) 뻗히어 (뻐치어뻐치여) 뻗혀 (뻐처) 뻗히니 (뻐치니)
📚 Từ phái sinh: 뻗다: 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다. 또는 그렇게 하다., 길이나 강, 산…

🗣️ 뻗히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)