🌟 사내애
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사내애 (
사내애
)
🌷 ㅅㄴㅇ: Initial sound 사내애
-
ㅅㄴㅇ (
사나이
)
: 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
☆☆
Danh từ
🌏 SANAI; ĐÀN ÔNG, CON TRAI: Người đàn ông trẻ đầy sức sống. -
ㅅㄴㅇ (
수녀원
)
: 가톨릭에서, 수녀들이 함께 생활하면서 수행을 하는 곳.
Danh từ
🌏 VIỆN NỮ TU: Nơi các nữ tu sĩ cùng sinh hoạt và tu hành, trong đạo Thiên Chúa. -
ㅅㄴㅇ (
승냥이
)
: 바위산이나 숲에 살며 떼를 지어 사냥을 하고 누런색이나 붉은 갈색의 털이 난, 큰 개와 비슷한 동물.
Danh từ
🌏 CHÓ RỪNG, CHÓ SÓI LÔNG ĐỎ: Động vật giống như con chó to, có lông màu nâu đỏ hoặc vàng sẫm, sống thành đàn và săn bắt trong rừng hoặc núi đá. -
ㅅㄴㅇ (
소년원
)
: 법적으로 죄를 지은 미성년자를 따로 보호하면서 바르게 교육시키는 시설.
Danh từ
🌏 TRẠI GIÁO DƯỠNG: Cơ sở vừa bảo hộ vừa giáo dục những thiếu niên phạm pháp. -
ㅅㄴㅇ (
사내애
)
: (친근하게 이르는 말로) 어린 남자아이.
Danh từ
🌏 THẰNG CU, THẰNG BÉ: (cách nói thân mật) Đứa bé trai. -
ㅅㄴㅇ (
속내의
)
: 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷.
Danh từ
🌏 ĐỒ TRONG, QUẦN ÁO MẶC BÊN TRONG: Quần áo mặc bên trong quần áo ngoài để chống rét. -
ㅅㄴㅇ (
시누이
)
: 남편의 누나나 여동생.
Danh từ
🌏 CHỊ EM GÁI CHỒNG: Chị hay em gái của chồng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)