🌟 사내애

Danh từ  

1. (친근하게 이르는 말로) 어린 남자아이.

1. THẰNG CU, THẰNG BÉ: (cách nói thân mật) Đứa bé trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사내애 하나.
    One boy.
  • Google translate 사내애의 엄마.
    Boy's mother.
  • Google translate 사내애가 태어나다.
    A boy is born.
  • Google translate 사내애를 낳다.
    Give birth to a boy.
  • Google translate 사내애를 데려오다.
    Bring a boy.
  • Google translate 유민이가 남자 친구라며 사내애 하나를 데려왔다.
    Yoomin brought a boy, saying he was her boyfriend.
  • Google translate 지수는 남편을 닮은 건강한 사내애를 출산하였다.
    Jisoo gave birth to a healthy boy resembling her husband.
  • Google translate 혹시 노란 옷을 입은 사내애 하나 못 보셨어요?
    Have you seen a boy in yellow?
    Google translate 아까 저쪽으로 울면서 걸어가던데요.
    He was walking over there crying.
본말 사내아이: (친근하게 이르는 말로) 어린 남자아이.

사내애: boy; lad,おとこのこ【男の子】。だんじ【男児】,gamin, gosse,,ولد,хөвүүн,thằng cu, thằng bé,เด็กผู้ชาย,anak laki-laki,,男孩儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사내애 (사내애)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)