🌟 상영되다 (上映 되다)

Động từ  

1. 영화가 극장 등의 장소에서 화면으로 관객에게 보이게 되다.

1. ĐƯỢC TRÌNH CHIẾU: Phim được chiếu cho khán giả xem bằng màn ảnh ở nơi như rạp hát...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비디오가 상영되다.
    Videos are shown.
  • Google translate 영화가 상영되다.
    Movies are shown.
  • Google translate 화면에 상영되다.
    Be shown on the screen.
  • Google translate 국내에서 상영되다.
    Screened in the countrywide.
  • Google translate 극장에서 상영되다.
    Be shown in theaters.
  • Google translate 영화관에서 상영되다.
    Screened in the cinema.
  • Google translate 현재 상영되다.
    Presently on screen.
  • Google translate 인터넷에서 인기를 끌었던 소설이 영화로 제작되어 상영되었다.
    A popular novel on the internet was made into a movie and screened.
  • Google translate 여자 친구가 영화를 좋아해서 요즘 상영되는 모든 영화를 함께 다 보았다.
    My girlfriend likes movies, so we watched all the movies that are playing these days together.
  • Google translate 주말에 영화 한 편 어때?
    How about a movie over the weekend?
    Google translate 요즘 상영되는 영화 중에 재밌는 거 있어?
    Is there any interesting movie that's playing these days?

상영되다: be played; be shown,じょうえいされる【上映される】,être projeté (un film), être représenté, être donné (un film), passer,proyectarse,يتم عرض فيلم,дэлгэцнээ гарах, кино гарах,được trình chiếu,ถูกฉาย, ถูกเปิด,diputar, ditayangkan,демонстрироваться (о кинофильме); выйти в премьеру,上映,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상영되다 (상ː영되다) 상영되다 (상ː영뒈다)
📚 Từ phái sinh: 상영(上映): 영화를 극장 등의 장소에서 화면으로 관객에게 보이는 일.


🗣️ 상영되다 (上映 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 상영되다 (上映 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Chào hỏi (17)