🌟 개봉되다 (開封 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개봉되다 (
개봉되다
) • 개봉되다 (개봉뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 개봉(開封): 함부로 열지 못하게 단단히 붙이거나 싸 두었던 물건을 엶., 새 영화를 처…
🗣️ 개봉되다 (開封 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 극장에서 개봉되다. [극장 (劇場)]
• Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)