🌟 선봉대 (先鋒隊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선봉대 (
선봉대
)
🌷 ㅅㅂㄷ: Initial sound 선봉대
-
ㅅㅂㄷ (
손바닥
)
: 손등의 반대 부분인 손의 안쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY, GAN BÀN TAY: Phía trong của tay là phần ngược lại của mu bàn tay. -
ㅅㅂㄷ (
선발대
)
: 먼저 출발하는 부대나 무리.
Danh từ
🌏 ĐỘI TIÊN PHONG, ĐỘI ĐI TRƯỚC: Đội hay nhóm xuất phát trước. -
ㅅㅂㄷ (
선보다
)
: 결혼할 상대를 정하기 위하여 다른 사람의 소개로 남녀가 만나 보다.
Động từ
🌏 XEM MẮT, COI MẶT: Nam nữ gặp thử qua sự giới thiệu của người khác để xác định đối tượng kết hôn. -
ㅅㅂㄷ (
세뱃돈
)
: 설에 세배를 하고 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN MỪNG TUỔI, TIỀN LÌ XÌ: Tiền nhận được sau khi lạy chào và nhận được vào dịp tết. -
ㅅㅂㄷ (
선봉대
)
: 맨 앞에 서거나 제일 먼저 어떤 일을 하는 부대나 무리.
Danh từ
🌏 ĐỘI TIÊN PHONG, NHÓM TIÊN PHONG: Một đám hay đội làm việc nào đó trước tiên hoặc đứng hàng đầu. -
ㅅㅂㄷ (
새벽달
)
: 음력 21일 이후의 새벽에 보이는 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG BUỔI BAN MAI: Trăng nhìn thấy vào sáng sớm, sau ngày 21 âm lịch. -
ㅅㅂㄷ (
손보다
)
: 흠이 없도록 잘 만지고 고치다.
Động từ
🌏 SỬA CHỮA, CHỈNH SỬA: Chạm vào và chỉnh sửa sao cho không có tì vết.
• Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105)