🌟 서생 (書生)

Danh từ  

1. 유교를 공부하는 사람.

1. THƯ SINH: Người học Nho giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서생의 글.
    The epistolary writing.
  • Google translate 서생이 공부하다.
    The student studies.
  • Google translate 서생을 가르치다.
    Teach one's pupils.
  • Google translate 서생을 모으다.
    Collect pupils.
  • Google translate 서생으로 살다.
    Live as a bastard.
  • Google translate 이 마을의 지주는 전국의 서생들을 모았다.
    The village's landlords gathered the country's sages.
  • Google translate 나라가 권력 다툼으로 쓰러져 갈 때 서생들은 힘을 모아 나라를 일으켰다.
    When the country collapsed in a power struggle, the pupils joined forces to raise the country.
  • Google translate 이런 숲 속에 서당이 있었다니 신기하네요.
    It's amazing that there was a shrine in this forest.
    Google translate 그래서 서생들이 글공부를 하는 데는 제격이었지요.
    So it was perfect for the students to study.
Từ đồng nghĩa 유생(儒生): 유교를 공부하는 선비.

서생: young Confucian,しょせい【書生】,confucianiste,aprendiz del confucianismo,عالم كونفوشيوسي,күнзийн сургаалд суралцагч,thư sinh,นักศึกษาลัทธิขงจื๊อ, ผู้ที่ศึกษาคำสอนของขงจื๊อ,,,儒生,

2. (비유적으로) 글만 읽어 세상일에 서투른 선비.

2. THẦY NHO, NHO SĨ: (cách nói ẩn dụ) Học giả chỉ đọc sách nên lạ lẫm với chuyện thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서생 노릇.
    To be an apprentice.
  • Google translate 서생을 깔보다.
    Look down upon one's pupils.
  • Google translate 서생을 무시하다.
    Ignore life.
  • Google translate 서생으로 남다.
    Remain a bastard.
  • Google translate 서생으로 자족하다.
    Be content with one's penis.
  • Google translate 삼촌은 한평생 책만 읽은 서생으로 세상 물정은 전혀 모른다.
    Uncle is a bastard who has only read books all his life and knows nothing about the world.
  • Google translate 지수는 돈 한 푼 벌어 오지 못하는 서생 나부랭이와 사랑에 빠졌다.
    Jisoo fell in love with a naughty boy who couldn't make a penny.
  • Google translate 자네 같은 일개 서생이 뭘 알겠나?
    What does a student like you know?
    Google translate 책상 앞에 앉아 공부만 했다고 무시하지 마십시오.
    Don't ignore the fact that you just sit at your desk and study.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서생 (서생)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Tôn giáo (43)