🌟 소란하다 (騷亂 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소란하다 (
소란하다
) • 소란한 (소란한
) • 소란하여 (소란하여
) 소란해 (소란해
) • 소란하니 (소란하니
) • 소란합니다 (소란함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 소란(騷亂): 시끄럽고 정신없게 복잡함.
🗣️ 소란하다 (騷亂 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 소란하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)